Có 2 kết quả:
焊枪 hàn qiāng ㄏㄢˋ ㄑㄧㄤ • 焊槍 hàn qiāng ㄏㄢˋ ㄑㄧㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
welding torch
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
welding torch
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0