Có 2 kết quả:

焊枪 hàn qiāng ㄏㄢˋ ㄑㄧㄤ焊槍 hàn qiāng ㄏㄢˋ ㄑㄧㄤ

1/2

Từ điển Trung-Anh

welding torch

Từ điển Trung-Anh

welding torch